delta
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: delta
Phát âm : /'deltə/
+ danh từ
- Đenta (chữ cái Hy-lạp)
- (vật lý) Đenta
- delta rays
tia Đenta
- delta rays
- (địa lý,địa chất) châu thổ
- the Delta
- vùng châu thổ sông Nin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "delta"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "delta":
dealt delate delete delta deltoid delude dilate dilute dolt dwelt more... - Những từ có chứa "delta":
delta delta hepatitis delta iron delta ray delta rhythm delta wave delta wing deltaic - Những từ có chứa "delta" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
châu thổ đường xuôi Hoàng Hoa Thám Lạc Long Quân múa rối ca trù nông nghiệp làng Hà Nội
Lượt xem: 1177