--

delta

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: delta

Phát âm : /'deltə/

+ danh từ

  • Đenta (chữ cái Hy-lạp)
  • (vật lý) Đenta
    • delta rays
      tia Đenta
  • (địa lý,địa chất) châu thổ
  • the Delta
    • vùng châu thổ sông Nin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "delta"
Lượt xem: 1177