--

delve

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: delve

Phát âm : /delv/

+ danh từ

  • chỗ trũng, chỗ lõm sâu xuống, hốc

+ ngoại động từ

  • (+ out) moi móc ra, bới ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • nghiên cứu sâu, đào sâu (vấn đề, tài liệu...)
  • (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) đào, bới

+ nội động từ

  • trũng xuống, lõm vào, sâu hoắm xuống
  • tìm tòi, nghiên cứu sâu
  • dốc đứng xuống (đường...)
  • (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) đào đất, bới đất
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "delve"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "delve"
    delf delve dewlap Dolby Delphi
  • Những từ có chứa "delve" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đi sâu lún
Lượt xem: 517