--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
demagogical
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
demagogical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demagogical
Phát âm : /,demə'gɔgik/ Cách viết khác : (demagogical) /,demə'gɔgikəl/
+ tính từ
mị dân
Lượt xem: 356
Từ vừa tra
+
demagogical
:
mị dân