demeanor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demeanor+ Noun
- giống demeanour
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
demeanour behavior behaviour conduct deportment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "demeanor"
Lượt xem: 709