demesne
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demesne
Phát âm : /di'mein/
+ danh từ
- ruộng đất (của địa chủ)
- (pháp lý) sự chiếm hữu
- the demesne of land
sự chiếm hữu ruộng đất
- land held in demesne
ruộng đất chiếm hữu (không kể ruộng đất phó canh)
- the demesne of land
- (từ lóng) lĩnh vực, phạm vi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
domain land estate landed estate acres
Lượt xem: 397