demi-glaze
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demi-glaze+ Noun
- nước xốt Tây Ban Nha với thịt bò, rượu xê rét
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "demi-glaze"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "demi-glaze":
demiglace demi-glaze - Những từ có chứa "demi-glaze" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rịa giang hồ men sứ gái giang hồ
Lượt xem: 348