demi-mondaine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demi-mondaine
Phát âm : /'demimʤn'dein/
+ danh từ
- gái giang hồ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "demi-mondaine"
- Những từ có chứa "demi-mondaine" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giang hồ gái giang hồ
Lượt xem: 157