--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
demijohn
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
demijohn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demijohn
Phát âm : /'demidʤɔn/
+ danh từ
hũ rượu cổ nhỏ (từ 3 đến 10 galông, để trong lọ mây)
Lượt xem: 104
Từ vừa tra
+
demijohn
:
hũ rượu cổ nhỏ (từ 3 đến 10 galông, để trong lọ mây)