--

demilune

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demilune

Phát âm : /'demi'lju:n/

+ (quân sự) luỹ bán nguyệt

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "demilune"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "demilune"
    demilune demulen
Lượt xem: 264

Từ vừa tra