--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
demisemiquaver
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
demisemiquaver
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demisemiquaver
Phát âm : /'demisemi,kweivə/
+ danh từ
(âm nhạc) nốt móc ba
Lượt xem: 476
Từ vừa tra
+
demisemiquaver
:
(âm nhạc) nốt móc ba
+
chàm
:
anil, Indigo plant
+
gắng gượng
:
Make an unusual effortốm mà cũng gắn gượng ngồi dậy làm vì có việc rất quan trọngThough he was ill, he made an unusual effort to sit up and work on some very importannt business
+
khơ khớ
:
xem khớ
+
thỏ thẻ
:
to murmur