--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
demodulation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
demodulation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demodulation
+ Noun
(điện tử học)sự tách sóng-Phương pháp tách tín hiệu điều chế ra khỏi sóng mang ở trong máy thu thanh.
Lượt xem: 171
Từ vừa tra
+
demodulation
:
(điện tử học)sự tách sóng-Phương pháp tách tín hiệu điều chế ra khỏi sóng mang ở trong máy thu thanh.