--

demodulation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demodulation

+ Noun

  • (điện tử học)sự tách sóng-Phương pháp tách tín hiệu điều chế ra khỏi sóng mang ở trong máy thu thanh.
Lượt xem: 171