--

demodulator

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demodulator

+ Noun

  • mạch tách sóng - Tầng của máy thu thanh chỉnh lưu sóng đã điều chế để tách rời tín hiệu ra.
  • bộ giải điều
Lượt xem: 297