demonisation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demonisation+ Noun
- sự ác độc, sự xấu xa
- the demonization of our enemies
sự tàn độc của kẻ thù
- the demonization of our enemies
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "demonisation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "demonisation":
demonisation deaminization dehumanisation
Lượt xem: 296