demonstrativeness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demonstrativeness
Phát âm : /di'mɔnstrətivnis/
+ danh từ
- tính hay thổ lộ tâm tình, tính hay giãi bày tâm sự
- sư bày tỏ tình cảm, sự biểu lộ tình cảm
- sự quấn quít
Lượt xem: 188