demoralising
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demoralising+ Adjective
- làm mất tinh thần, làm nhụt chí, làm nản lòng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
demoralizing disheartening dispiriting
Lượt xem: 264