demoralization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demoralization
Phát âm : /di,mɔrəlai'zeiʃn/
+ danh từ
- sự phá hoại đạo đức, sự làm đồi phong bại tục, sự làm sa ngã đồi bại
- sự làm mất tinh thần, sự làm thoái chí, sự làm nản lòng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "demoralization"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "demoralization":
demineralization demoralization
Lượt xem: 248