--

demurrage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demurrage

Phát âm : /di'mʌridʤ/

+ danh từ

  • (hàng hải) sự giữ tàu quá hạn giao kèo (bốc dỡ hàng chậm...)
  • tiền bồi thường giữ tàu quá hạn giao kèo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "demurrage"
Lượt xem: 366