--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
denaturalization
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
denaturalization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: denaturalization
Phát âm : /di:'nætʃrəlaiz/
+ danh từ
sự biến tính, sự biến chất
sự tước bỏ quốc tịch
Lượt xem: 385
Từ vừa tra
+
denaturalization
:
sự biến tính, sự biến chất