--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
denaturant
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
denaturant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: denaturant
Phát âm : /di:'neitʃrənt/
+ danh từ
chất làm biến tính
Lượt xem: 146
Từ vừa tra
+
denaturant
:
chất làm biến tính