denatured
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: denatured+ Adjective
- bị làm cho biến tính, biến chất
- denatured alcohol
rượu đã bị biến tính
- denatured alcohol
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
denaturized denaturised
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "denatured"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "denatured":
denaturate denatured - Những từ có chứa "denatured":
denatured denatured alcohol
Lượt xem: 657