dendritic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dendritic
Phát âm : /den'dritik/ Cách viết khác : (dendritical) /den'dritikəl/ (dendroid) /den'drɔid/ (dendroida
+ tính từ
- hình cây (đá, khoáng vật)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dendritic"
- Những từ có chứa "dendritic":
dendritic dendritical
Lượt xem: 98