--

denegation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: denegation

Phát âm : /,deni'geiʃn/

+ danh từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) sự từ chối, sự khước từ; sự phủ nhận
Lượt xem: 232