deniable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deniable
Phát âm : /di'naiəbl/
+ tính từ
- có thể từ chối, có thể khước từ
- có thể chối, có thể không nhận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deniable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deniable":
damnable deniable - Những từ có chứa "deniable":
deniable undeniable
Lượt xem: 285