--

denitrate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: denitrate

Phát âm : /di:'naitreit/ Cách viết khác : (denitrify) /di:'naitrifai/

+ ngoại động từ

  • (hoá học) loại nitơ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "denitrate"
Lượt xem: 269