--

denitrify

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: denitrify

Phát âm : /di:'naitreit/ Cách viết khác : (denitrify) /di:'naitrifai/

+ ngoại động từ

  • (hoá học) loại nitơ
Lượt xem: 163