--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
denitrify
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
denitrify
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: denitrify
Phát âm : /di:'naitreit/ Cách viết khác : (denitrify) /di:'naitrifai/
+ ngoại động từ
(hoá học) loại nitơ
Lượt xem: 163
Từ vừa tra
+
denitrify
:
(hoá học) loại nitơ