--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
denominationalism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
denominationalism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: denominationalism
+ Noun
Việc theo những nguyên lý và quyền lợi của giáo phái
Sự nhấn mạnh đến những khác nhau về tôn giáo; thái độ bè phái
Lượt xem: 314
Từ vừa tra
+
denominationalism
:
Việc theo những nguyên lý và quyền lợi của giáo phái
+
imagism
:
chủ nghĩa hình tượng (trong văn học đầu (thế kỷ) 20)
+
offal
:
đồ vứt đi, đồ bỏ di, đồ thừa
+
cut out
:
đã bị cắt ra, cắt bớtthe cut-out pieces of the dressnhững mảnh đã bị cắt rời ra của bộ váy
+
rhinal
:
(giải phẫu) (thuộc) mũi