--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
denominationalize
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
denominationalize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: denominationalize
Phát âm : /di,nɔmi'neiʃənəlaiz/
+ ngoại động từ
làm theo giáo phái
Lượt xem: 295
Từ vừa tra
+
denominationalize
:
làm theo giáo phái
+
cá sấu
:
Crocodilecá sấu châu MỹAmerican crocodilenước mắt cá sấucrocodile tears
+
rôn rốt
:
xem nhôn nhốt
+
fumigate
:
hun khói, xông khói, phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...)
+
wonky
:
(từ lóng) lung lay, lảo đảo, ọp ẹpa wonky table cái bàn lung lay