denotative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: denotative
Phát âm : /di'noutətiv/
+ tính từ
- biểu hiện, biểu thị, biểu lộ
- bao hàm (nghĩa)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "denotative"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "denotative":
denominative denotative donative denotive detonative
Lượt xem: 333