denouement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: denouement+ Noun
- Kết cục
- Đoạn kết, đoạn cuối (vở kịch, cuốn sách)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "denouement"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "denouement":
dénouement denouement
Lượt xem: 309