density
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: density
Phát âm : /'densiti/
+ danh từ
- tính dày đặc
- sự đông đúc, sự trù mật
- độ dày, mật độ, độ chặt
- molecular density
mật độ phân tử
- molecular density
- (vật lý) tỷ trọng
- tính đần độn, tính ngu đần
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
concentration denseness tightness compactness - Từ trái nghĩa:
distribution dispersion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "density"
Lượt xem: 536