--

dental hygienist

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dental hygienist

+ Noun

  • Phụ tá nha sự (làm vệ sịnh răng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dental hygienist"
  • Những từ có chứa "dental hygienist" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nha sĩ sâu răng
Lượt xem: 507