dental surgery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dental surgery+ Noun
- phẫu thuật răng, khoa răng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dental surgery"
- Những từ có chứa "dental surgery":
dental surgery doctor of dental surgery - Những từ có chứa "dental surgery" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nha sĩ sâu răng phẫu thuật phòng mạch giải phẩu
Lượt xem: 468