dentist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dentist
Phát âm : /'dentist/
+ danh từ
- thầy thuốc chữa răng
- thợ trồng răng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tooth doctor dental practitioner
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dentist"
- Những từ có chứa "dentist":
cosmetic dentistry dentist dentist's drill dentistry irredentist
Lượt xem: 756