deodorant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deodorant
Phát âm : /di:'oudərənt/ Cách viết khác : (deodorizer) /di:'oudəraizə/
+ danh từ
- chất khử mùi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deodorant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deodorant":
dehydrant deodorant deodourant
Lượt xem: 655