deodorize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deodorize
Phát âm : /di:'oudəraiz/ Cách viết khác : (deodorise) /di:'oudəraiz/
+ ngoại động từ
- khử mùi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deodorise deodourise - Từ trái nghĩa:
odorize odourise scent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deodorize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deodorize":
deodorise deodorize - Những từ có chứa "deodorize":
deodorize deodorizer
Lượt xem: 398