deossification
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deossification+ Noun
- sự giảm cốt hóa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deossification"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deossification":
detoxification deossification
Lượt xem: 223