--

deoxidization

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deoxidization

Phát âm : /di:,ɔksi'deiʃn/ Cách viết khác : (deoxidization) /di:,ɔksidai'zeiʃn/

+ danh từ

  • (hoá học) sự khử, sự loại oxyt
Lượt xem: 192