deoxycytidine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deoxycytidine+ Noun
- một thành phần nucleotit tạo nên DNA gồm cytosine và deoxyribose
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deoxycytidine"
- Những từ có chứa "deoxycytidine":
deoxycytidine deoxycytidine monophosphate
Lượt xem: 244