--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
deoxygenation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
deoxygenation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deoxygenation
Phát âm : /di:,ɔksidʤi'neiʃn/
+ danh từ
(hoá học) sự loại oxy
Lượt xem: 385
Từ vừa tra
+
deoxygenation
:
(hoá học) sự loại oxy
+
south-western
:
tây nam
+
bìm bìm
:
Bindweedhoa Bìm bìm
+
rein
:
dây cươngto give a horse the rein(s) thả lỏng cương ngựa
+
chạm
:
To touchtay cầu thủ chạm vào quả bóngthe player's hand touched the ballchân chạm đấthis feet touched ground