deoxythymidine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deoxythymidine+ Noun
- hợp chất nucleotit của DNA, gồm thymine và deoxyribose
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deoxythymidine"
- Những từ có chứa "deoxythymidine":
deoxythymidine deoxythymidine monophosphate
Lượt xem: 201