department of defense laboratory system
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: department of defense laboratory system+ Noun
- Ban thí nghiệm quốc phòng Mỹ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Department of Defense Laboratory System LABLINK
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "department of defense laboratory system"
- Những từ có chứa "department of defense laboratory system" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phòng không khoa trưởng cục phòng thí nghiệm giáo vụ phân cục cặm cụi chỉ trỏ phân ban bộ máy more...
Lượt xem: 961