department of state
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: department of state+ Noun
- Bộ Ngoại giao
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Department of State United States Department of State State Department State DoS
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "department of state"
- Những từ có chứa "department of state" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoa trưởng cục quốc doanh chư hầu nơm nớp qui nông trường bồn chồn giáo vụ phân cục more...
Lượt xem: 1131