dependence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dependence
Phát âm : /di'pendəns/
+ danh từ
- sự phụ thuộc, sự tuỳ thuộc, sự tuỳ theo; tính phụ thuộc
- sự dựa vào, sự ỷ vào; sự nương tựa; chỗ dựa, chỗ nương tựa (để sống)
- to be someone's dependence
là chỗ nương dựa của ai
- to be someone's dependence
- sự tin, sự tin cậy
- to put dependence on somebody
tin cậy ở ai
- to place dependence upon someone's words
tin vào lời nói của ai
- to put dependence on somebody
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
addiction dependance dependency habituation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dependence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dependence":
dependence dependency dependance - Những từ có chứa "dependence":
declaration of independence dependence independence independence day interdependence self-dependence
Lượt xem: 331