--

depersonalisation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depersonalisation

+ Noun

  • Việc làm mất nhân cách
  • sự phi nhân đạo
  • sự mất nhân cách
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depersonalisation"
Lượt xem: 484