depicted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depicted+ Adjective
- được vẽ, tả, miêu tả, phác họa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depicted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "depicted":
depict depicted - Những từ có chứa "depicted":
depicted depicted object
Lượt xem: 665