--

deplane

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deplane

Phát âm : /di:'plein/

+ nội động từ

  • (hàng không) xuồng máy bay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deplane"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "deplane"
    deplane deplume
Lượt xem: 446