--

deposition

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deposition

Phát âm : /,depə'ziʃn/

+ danh từ

  • sự phế truất (vua...); sự hạ bệ
  • sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai
  • sự lắng đọng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deposition"
Lượt xem: 471