depository
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depository
Phát âm : /di'pɔzitəri/
+ danh từ
- nơi cất giữ đồ gửi; kho chứa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- he is a depository of learning
ông ấy là cả một kho kiến thức
- he is a depository of learning
- người giữ đồ gửi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deposit depositary repository
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depository"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "depository":
depositary depositor depository - Những từ có chứa "depository":
depository depository financial institution depository library
Lượt xem: 456