--

deprecatingly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deprecatingly

Phát âm : /'deprikeitiɳli/

+ phó từ

  • tỏ ý phản đối, với vẻ không tán thành, với giọng không tán thành
  • với vẻ khẩn cầu, với vẻ khẩn nài
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deprecatingly"
Lượt xem: 232