--

depredator

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depredator

Phát âm : /'deprideitə/

+ danh từ

  • kẻ cướp bóc, kẻ phá phách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depredator"
Lượt xem: 229